|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pull over
See Also in English
pullover
noun
|
|
kéo qua,
áo cổ hở,
áo len chui đầu,
sự kéo đổ,
sự lật ngã
|
pull
noun, verb
|
|
kéo,
bơi,
níu,
túm,
bắt
|
over
noun, adjective, preposition, adverb
|
|
kết thúc,
trên,
hơn,
xong,
xê ry
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|