|
What's the Vietnamese word for seafarer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for seafarer
See Also in Vietnamese
Similar Words
sea dog
noun
|
|
hải cẩu,
giống hải cẩu
|
sailor
noun
|
|
thủy thủ,
hải quân,
lính thủy,
thủy thủ
|
mariner
noun
|
|
mariner,
lính thủy,
thủy thủ
|
seaman
noun
|
|
seaman,
lính thủy,
thủy thủ
|
hearty
noun, adjective
|
|
nồng nhiệt,
cường tráng,
mạnh khỏe,
thành tâm,
thành thật
|
|
|
|
|
|
|