|
English Translation |
|
More meanings for thủy thủ
sailor
noun
|
|
hải quân,
lính thủy,
thủy thủ
|
seaman
noun
|
|
lính thủy,
thủy thủ
|
seafarer
noun
|
|
lính thủy,
thủy thủ
|
mariner
noun
|
|
lính thủy,
thủy thủ
|
gob
noun
|
|
bải đờm,
cục đờm,
thủy thủ
|
hand
noun
|
|
tay,
ra tay,
công nhân,
nhân công,
bàn tay,
bắt đầu làm việc
|
berth
noun
|
|
nhân viên,
xoay quanh neo,
chỗ làm,
chỗ nằm,
chỗ thả neo,
giường ngủ
|
limey
noun
|
|
người Anh mới đến,
thủy thủ
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|