|
English Translation |
|
More meanings for nhân viên
staff
noun
|
|
ba toong,
bộ tham mưu,
gậy,
gây biểu hiệu chức tước
|
personnel
noun
|
|
nhân viên
|
membership
noun
|
|
đảng viên,
số hội viên,
tư cách hội viên
|
berth
noun
|
|
xoay quanh neo,
chỗ làm,
chỗ nằm,
chỗ thả neo,
giường ngủ
|
commissioner
noun
|
|
đặc ủy viên,
ủy viên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|