|
What's the Vietnamese word for hireling? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hireling
Similar Words
employee
noun
|
|
nhân viên,
công nhân,
người công nhân,
người làm công
|
jobholder
noun
|
|
người làm việc,
công chức,
viên chức
|
underling
noun
|
|
thuộc hạ,
người hầu hạ,
thuộc hạ
|
laborer
noun
|
|
người lao động,
người làm công,
người lao công,
người lao động
|
|
|
|
|
|
|