|
English Translation |
|
More meanings for người hầu hạ
attendant
adjective
|
|
có mặt,
đoàn tùy tùng,
người hầu hạ,
phục dịch
|
menial
noun
|
|
người hầu hạ,
thích hợp với đầy tớ
|
satellite
noun
|
|
hộ tinh,
nước chư hầu của nước lớn,
người hầu cận,
người hầu hạ,
người ở đợ,
người tùy tùng
|
servitor
noun
|
|
người hầu hạ
|
underling
noun
|
|
người hầu hạ,
thuộc hạ
|
understrapper
noun
|
|
người hầu hạ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|