|
What's the Vietnamese word for person? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for person
ngôi
noun
|
|
person
|
người
noun
|
|
people,
man,
individual,
guy,
personality
|
người nào
noun
|
|
person
|
nhân vật
noun
|
|
figure,
personality,
personage
|
một người
|
|
person
|
một người
noun, verb
|
|
person,
individual,
cove,
merchant,
wight
|
See Also in English
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|