|
English Translation |
|
More meanings for một người
individual
noun
|
|
cá nhân,
đời sống riêng tư,
một người,
người
|
cove
noun
|
|
chổ đất lòng chảo,
khe núi,
khung tò vò,
một người,
vịnh nhỏ,
vũng nhỏ
|
merchant
noun
|
|
một người,
người buôn bán,
người buôn bán sĩ
|
wight
noun
|
|
một người
|
chap
verb
|
|
gò má súc vật,
hàm của cái kềm,
làm nẻ,
làm nứt,
một người
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|