|
English Translation |
|
More meanings for một
See Also in Vietnamese
cùng một lúc
adjective, adverb
|
|
simultaneous,
general,
withal
|
một lần nữa
adverb
|
|
once again,
anew
|
một người
noun, verb
|
|
person,
individual,
cove,
merchant,
wight
|
mười một
|
|
eleven
|
một mình
adjective
|
|
alone,
single,
lone,
unattended
|
một trăm
|
|
one hundred,
hundred
|
một chút
noun, verb, adverb
|
|
a little,
little,
bit,
awhile,
moment
|
một vài
adjective
|
|
some
|
một số
noun, pronoun
|
|
some,
quantity
|
một ít
noun, adverb
|
|
a little,
somewhat,
scantling
|
mốt
noun
|
|
fashion
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|