|
English Translation |
|
More meanings for một chút
little
noun
|
|
ít,
lần lần,
một chút,
một lát
|
bit
noun
|
|
chổ kẹp,
lưỡi khoan,
miếng,
một chút,
mũi khoan,
từng mảnh
|
awhile
adverb
|
|
một chút,
một lát,
trong giây lát
|
moment
noun
|
|
chốc lát,
khẩn yếu,
một chút,
một lát,
việc quan trọng
|
shade
noun
|
|
vong linh,
âm phủ,
bóng,
chụp đèn,
một chút,
sắc thái
|
nip
verb
|
|
cấu,
chút ít,
tỉa đọt cây,
uống một chút rượu,
đàn áp,
uống nhâm nhi
|
mouthful
noun
|
|
chút ít,
một chút,
một miếng,
một ngụm,
một họng
|
lick
noun
|
|
cú đánh người nào,
hết tốc lực,
một cái liếm,
một chút,
một phần ít,
một phần nhỏ
|
scantling
noun
|
|
cây vụn,
chút ít,
gổ vụn,
kích thước của cây cắt ra,
một chút,
một ít
|
scintilla
noun
|
|
một chút
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|