|
English Translation |
|
More meanings for đàn áp
suppress
verb
|
|
bãi bỏ,
đàn áp
|
repress
verb
|
|
chế phục,
đàn áp,
dẹp
|
squelch
verb
|
|
đàn áp
|
coerce
verb
|
|
bắt buộc,
cưỡng bách,
đàn áp,
ép buộc,
dẹp yên
|
overmastering
adjective
|
|
đàn áp
|
nip
verb
|
|
cấu,
chút ít,
tỉa đọt cây,
uống một chút rượu,
đàn áp,
uống nhâm nhi
|
dominate
verb
|
|
cao hơn,
đàn áp,
đô hộ,
kiềm chế,
làm chủ,
nổi hơn hết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|