|
English Translation |
|
More meanings for dập tắt
extinguish
verb
|
|
dập tắt,
tắt,
thổi tắt,
thủ tiêu,
trả hết
|
extinct
adjective
|
|
bị tàn sát,
dập tắt,
bị tiêu hủy,
bị tiêu diệt,
hết phun lửa,
không còn nữa
|
quenching
noun
|
|
dập tắt,
ngắt lời người nào
|
stamp out
|
|
dập tắt
|
stamping out
|
|
dập tắt
|
cuss out
|
|
dập tắt
|
extinguished
|
|
dập tắt
|
snuff out
|
|
dập tắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|