|
English Translation |
|
More meanings for đập
hit
verb
|
|
đánh,
đấm,
khám phá,
đập,
đến một nơi nào
|
knock
noun
|
|
cái đánh,
cái đấm,
đập,
sự đụng chạm,
tiếng gỏ cửa,
cú đánh
|
beaten
verb
|
|
chạy quát,
đánh,
đánh nhử tử,
đập,
gỏ cữa
|
pound
verb
|
|
thoi,
đánh,
đập,
giả nát,
kiểm tra sức nặng,
nghiền nát
|
pulse
verb
|
|
đập,
nhảy
|
flap
verb
|
|
bay phất phới,
đập,
đập nhẹ,
vổ,
lay động
|
smite
verb
|
|
đánh,
đập,
phải lòng
|
palpitate
verb
|
|
đập,
hồi hộp,
máy động,
nhảy động
|
clap
verb
|
|
bịnh lậu,
đập,
sự đập,
sự vổ tay,
vổ cánh
|
rap
verb
|
|
đánh,
đập,
quở trách
|
emboss
verb
|
|
chạm nỗi lên,
đập,
in hình lên,
làm nhô lên,
lồi lên
|
pulsate
verb
|
|
đập,
nhảy
|
comb
verb
|
|
chải,
chải len,
đập,
lục xoát,
vỗ,
xét
|
pier
noun
|
|
đê,
bến tàu,
cầu tàu,
đập
|
blooming
adjective
|
|
đập
|
See Also in Vietnamese
đập trứng
noun
|
|
egg-beater
|
đánh đập
noun, adjective, verb
|
|
beat,
batter,
curry,
flay,
trounce
|
tim đập
verb
|
|
heart beat,
flutter
|
dập tắt
adjective, verb
|
|
extinguish,
extinct
|
sóng dập dồn
noun
|
|
breaker
|
sự dập tắt
noun
|
|
extinction
|
dập tắc
verb
|
|
subdue
|
đạp
verb
|
|
bicycle,
kick,
poach
|
mặt đất dập
|
|
ground stamping
|
đụng dập
|
|
touched
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|