|
What's the Vietnamese word for batter? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for batter
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
pummel
verb
|
|
cái mõng,
thoi liên tiếp
|
pommel
noun, verb
|
|
pommel,
đánh túi bụi,
đập túi bụi,
núm tròn ở đầu cán gươm
|
birch
noun, verb
|
|
Bạch Dương,
cây phong,
gỗ cây phong,
đánh bằng roi
|
clout
noun, verb
|
|
bám vào,
khăn tay,
miếng giẻ,
vải để vá quần áo,
quần áo cũ
|
|
|
|
|
|
|