|
English Translation |
|
More meanings for bột
flour
noun
|
|
bột,
phấn
|
meal
noun
|
|
bột,
bữa ăn
|
starch
noun
|
|
bộ điệu không tự nhiên,
bột,
tinh bột
|
dough
noun
|
|
bột,
bột làm bánh mì,
bột nhồi làm bánh,
tiền bạc,
vật mềm dẻo
|
flours
|
|
bột
|
powder
noun, verb
|
|
bột,
đâm thành bột,
thoa phấn,
nghiền thành bột,
đánh phấn
|
powdered
adjective
|
|
bột,
có bịu,
có bột,
có phấn
|
powdery
adjective
|
|
bột,
có thể nghiền nhỏ,
đầy bụi,
giống bụi
|
See Also in Vietnamese
chất bột
noun
|
|
farina
|
tinh bột
noun
|
|
starch
|
bột giặt
noun
|
|
washing powder
|
bột nổi
noun
|
|
yeast cake
|
công tử bột
noun
|
|
dude,
cockscomb,
swashbuckler,
coxcomb,
exquisite
|
bồng bột
noun, adjective, verb
|
|
elated,
spirited,
ebullience,
combustible,
mettle
|
bớt
verb
|
|
less,
cut,
diminish,
clip,
grub
|
bọt
noun
|
|
foam,
scum,
spume,
bleb
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|