|
English Translation |
|
More meanings for có thể nghiền nhỏ
See Also in Vietnamese
có thể
adjective, auxiliary verb, verb, conjunction, adverb
|
|
may,
maybe,
subject,
fit,
capably
|
nghiền
|
|
mill
|
nghiền
verb
|
|
mill,
masticate,
rub
|
nhỏ
|
|
small
|
nhỏ
adjective, adverb
|
|
small,
little,
minor,
a little,
petty
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|