|
English Translation |
|
More meanings for có
have
verb
|
|
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
have to
verb
|
|
có
|
possess
verb
|
|
ám ảnh,
chiếm hửu,
có,
được
|
obtain
verb
|
|
có,
được,
hiện hành,
kiếm được,
thông dụng
|
exist
verb
|
|
có,
còn lại,
tồn tại,
vẩn còn,
vẩn còn tồn tại
|
hold
verb
|
|
cầm,
cầm lại,
đựng,
được,
kéo dài,
kín
|
own
verb
|
|
có,
làm chủ,
làm việc gì một mình,
nhận,
nhìn nhận,
thú nhận
|
See Also in Vietnamese
có nghĩa là
verb
|
|
does that mean,
denote
|
không có gì
noun
|
|
nothing,
shake
|
giàu có
adjective, adverb
|
|
rich,
wealthy,
affluent,
opulent,
well off
|
có thai
phrase, noun, adjective
|
|
pregnant,
gestation,
with young
|
có mặt
noun, adjective
|
|
present,
appearance,
attendant,
advent,
has-been
|
có thể
adjective, auxiliary verb, verb, conjunction, adverb
|
|
may,
maybe,
subject,
fit,
capably
|
có vẻ
adjective, verb, adverb
|
|
look,
seemingly,
countrified
|
có lẽ
adjective, auxiliary verb
|
|
maybe,
may,
unlikely
|
cổ
noun, adjective
|
|
neck,
old
|
có hiệu lực
noun, adjective, verb
|
|
effective,
force,
valid,
available,
active
|
cỡ
noun
|
|
size
|
cờ
noun
|
|
chess,
banner,
ensign,
duster
|
cỏ
noun, adjective
|
|
grass,
forage,
herb,
green,
herbage
|
không có
noun, adjective, verb
|
|
no,
devoid,
less,
want,
destitute
|
cô
noun
|
|
she,
aunt,
madam,
madame
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|