|
English Translation |
|
More meanings for ám ảnh
haunt
noun
|
|
ám ảnh,
ảnh hưởng,
chỗ thú thường đến ăn,
nơi thường lui tới,
quấy rối,
sào huyệt
|
haunting
adjective
|
|
ám ảnh,
quấy rầy
|
obsess
verb
|
|
ám ảnh,
quấy nhiểu,
tư tưởng bị ám ảnh,
theo đuổi
|
possess
verb
|
|
ám ảnh,
chiếm hửu,
có,
được
|
prepossess
verb
|
|
ám ảnh,
chiếm trước người nào,
có trước người nào,
làm cho nhiểm,
làm cho thấm tư tưởng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|