|
English Translation |
|
More meanings for theo đuổi
pursue
verb
|
|
đuổi bắt,
đuổi theo,
theo đuổi,
truy nả
|
obsess
verb
|
|
ám ảnh,
quấy nhiểu,
tư tưởng bị ám ảnh,
theo đuổi
|
prosecute
verb
|
|
kiện,
khởi tố,
tiếp tục,
theo đuổi,
truy tố
|
woo
verb
|
|
chọc,
ghẹo,
tán gái,
theo đuổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|