|
English Translation |
|
More meanings for có mặt
present
adjective
|
|
nay,
bây giờ,
cho đến nay,
có mặt,
hiện diện,
hiện tại
|
appearance
noun
|
|
bề ngoài,
có mặt,
hình dáng,
ló ra,
quang cảnh,
sự hiện ra
|
attendant
adjective
|
|
có mặt,
đoàn tùy tùng,
người hầu hạ,
phục dịch
|
advent
noun
|
|
có mặt,
đột ngột,
sự đến,
sự tới,
xuất hiện
|
has-been
noun
|
|
có mặt
|
See Also in Vietnamese
không có mặt
noun
|
|
absent,
absentee
|
sự có mặt
noun
|
|
presence,
attendance
|
mặt
noun
|
|
face,
surface,
plane,
visage,
mug
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|