|
English Translation |
|
More meanings for không có
devoid
adjective
|
|
không có,
không có nghỉa
|
less
adjective
|
|
ít hơn,
kém hơn,
không có,
nhỏ hơn
|
want
verb
|
|
điều thiếu,
không có,
muốn,
thiếu,
khuyết điểm,
sự thiếu,
tình cảnh nghèo nàn
|
destitute
adjective
|
|
bần cùng,
không có,
nghèo khổ,
thiếu
|
innocent
adjective
|
|
ngây thơ,
không có,
ngay thẳng,
ngay thật,
thật thà,
trong sạch
|
defect
noun
|
|
không có,
không đủ,
khuyết điểm,
nhược điểm,
tật xấu,
tình trạng thiếu
|
See Also in Vietnamese
không có việc làm
noun, adjective, verb
|
|
jobless,
vacancy job,
underwork,
lay-off
|
không có giá trị
adjective
|
|
void,
valueless,
inconsiderable,
vile
|
không có ý kiến
adjective
|
|
have no ideas,
thought-out
|
không có gì hết
adjective
|
|
nothing at all,
none
|
không có quyền
noun, adjective
|
|
no right,
incompetent,
incompetence
|
không có gì cả
noun, adverb
|
|
nothing,
for nothing,
rap
|
không có tiền
adjective
|
|
penniless,
impecunious
|
không có bạn
adjective
|
|
have no friend,
classless
|
không có ai
pronoun
|
|
nobody
|
không có gì
noun
|
|
nothing,
shake
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|