|
English Translation |
|
More meanings for không
not
adverb
|
|
không
|
no
adjective
|
|
không chút gì,
không chút nào,
không hẳn,
tuyệt không
|
nothing
noun
|
|
không có gì mới cả,
không đáng kể,
không quan hệ lắm,
số không
|
neither
adverb
|
|
không đâu,
cũng không,
không nữa
|
nil
noun
|
|
hư không
|
sans
preposition
|
|
không
|
but for
conjunction
|
|
không
|
nay
adverb
|
|
nói cho đúng hơn,
quá hơn nữa là,
sự lưởng lự,
sự do dự
|
naught
noun
|
|
hư không,
vô giá trị,
vô hiệu,
không để ý đến
|
nope
particle
|
|
không
|
nix
noun
|
|
không
|
nought
noun
|
|
hư không,
vô giá trị,
vô hiệu,
không để ý đến
|
See Also in Vietnamese
không quan tâm
adjective, verb
|
|
indifferent,
disregard,
disinterest,
unmindful,
inadvertent
|
không bao giờ
noun, adjective, adverb
|
|
never,
ever,
never-never,
never-to-be-forgotten
|
không thích
noun, adjective, verb
|
|
dislike,
averse,
aversion,
reluctant,
loath
|
không có gì
noun
|
|
nothing,
shake
|
không gian
noun, adjective
|
|
space,
dimensional
|
không được
verb
|
|
can not,
brook
|
không biết
adjective, verb
|
|
do not know,
unknown,
unaware,
unfamiliar,
oblivious
|
không hiểu
adjective, verb
|
|
not understand,
miss,
abstruse,
unthinkable
|
không thể
abbreviation, noun
|
|
can not,
incapability,
can't
|
không có
noun, adjective, verb
|
|
no,
devoid,
less,
want,
destitute
|
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|