|
What's the Vietnamese word for abstruse? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for abstruse
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
hiểu
verb
|
|
understand,
savvy,
digest,
twig
|
Similar Words
inexplicable
adjective
|
|
không thể giải thích được,
khó giải
|
complicated
adjective
|
|
phức tạp,
phức tạp thêm,
sự làm khó,
sự rắc rối
|
enigmatic
adjective
|
|
bí ẩn,
người bí ẩn
|
recondite
adjective
|
|
recondite,
bí hiểm,
khó hiểu,
không rỏ ràng,
tối tăm
|
intricate
adjective
|
|
phức tạp,
lộn xộn
|
puzzling
adjective
|
|
khó hiểu,
làm bối rối
|
cryptic
adjective
|
|
khó hiểu,
bí hiểm,
bí mật,
kín
|
arcane
adjective
|
|
phức tạp,
bí mật nhà nghề,
bí quyết nhà nghề
|
|
|
|
|
|
|