|
What's the Vietnamese word for intricate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for intricate
See Also in Vietnamese
Similar Words
complicated
adjective
|
|
phức tạp,
phức tạp thêm,
sự làm khó,
sự rắc rối
|
convoluted
adjective
|
|
phức tạp,
cuốn lại,
cuộn lại,
quấn lại,
quấn lại với nhau
|
perplexing
adjective
|
|
bối rối,
sự rắc rối
|
daedal
adjective
|
|
daedal,
khéo léo,
lanh lợi,
rắc rối
|
|
|
|
|
|
|