|
English Translation |
|
More meanings for nghiền
mill
verb
|
|
đánh nhau,
đánh nhừ tử,
nghiền,
tán,
xay bột,
đánh túi bụi
|
masticate
verb
|
|
nghiền,
tán nhỏ
|
rub
verb
|
|
thoa,
cạ vào,
chà,
tán nhỏ,
chà vào nhau,
xát
|
See Also in Vietnamese
nghiền thành bột
|
|
pulverize
|
khoai tây nghiền
|
|
mashed potato
|
nghiền nhỏ
|
|
crushed
|
máy nghiền
|
|
crusher
|
nghiền nát
|
|
crush
|
nghiền đá
|
|
crush the stones
|
sự nghiền
|
|
pulverization
|
nghiền nát
verb
|
|
crush,
mash,
grind,
pound,
pulp
|
máy nghiền
noun, adjective
|
|
crusher,
grinder,
crushing,
breaker,
masticator
|
nghiên
adjective, verb, adverb
|
|
study,
tilt,
hade,
askance,
decline
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|