|
English Translation |
|
More meanings for chà
rub
verb
|
|
thoa,
cạ vào,
chà,
tán nhỏ,
chà vào nhau,
xát
|
scuff
verb
|
|
chà,
đi không nhắc chân lên,
kéo lê chân,
làm trầy da
|
rasp
verb
|
|
chà,
giũa đồ,
xát,
làm mích lòng,
làm nghịch ý,
làm quất rầy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|