|
English Translation |
|
More meanings for nghiền nát
crush
verb
|
|
đè bẹp,
làm nhăn,
nghiền nát,
rẻ đám đông
|
mash
verb
|
|
ngâm,
nghiền nát,
pha trà,
tán nhuyển
|
grind
verb
|
|
học gạo,
làm cho trơn,
mài cho bén,
mài cho sắc,
xay thành bột,
mài kiến cho mờ
|
pound
verb
|
|
thoi,
đánh,
đập,
giả nát,
kiểm tra sức nặng,
nghiền nát
|
pulp
verb
|
|
nghiền cho nhiển,
nghiền nát,
xay hột cà phê,
nghiền thành bột
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|