|
English Translation |
|
More meanings for máy nghiền
crusher
noun
|
|
đại họa,
máy nghiền,
máy tán,
tai vạ nặng nề
|
grinder
noun
|
|
máy giã,
máy nghiền,
người kèm học trò,
thợ mài
|
crushing
adjective
|
|
khinh miệt,
làm sửng sốt,
máy đập đá,
máy nghiền,
rụng rời
|
breaker
noun
|
|
máy nghiền,
người đập bể,
người phạm luật,
người tập ngựa,
sóng dập dồn
|
masticator
noun
|
|
máy cán,
máy nghiền
|
masher
noun
|
|
máy cán,
máy nghiền
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|