|
English Translation |
|
More meanings for máy
machine
noun
|
|
phi cơ,
cơ giới,
guồng máy,
xe cộ,
máy,
máy may
|
engine
noun
|
|
cơ giới,
đầu máy xe lữa,
động cơ,
máy,
máy móc,
phương pháp
|
motor
noun
|
|
máy
|
See Also in Vietnamese
máy phát điện
noun
|
|
generator,
dynamo,
alternator,
self-starter
|
thang máy
noun
|
|
elevator,
lift,
hoist,
staircase
|
máy lạnh
noun
|
|
air-conditioner,
freezer,
refrigerator,
air conditioner,
cooler
|
máy tính
noun, adjective
|
|
computer,
calculator,
calculated,
counter,
comptometer
|
máy ảnh
noun
|
|
camera,
kodak
|
nhà máy
noun
|
|
factory,
establishment
|
máy móc
noun, verb
|
|
machines,
machine,
engine,
apparatus,
enginery
|
máy bay
noun
|
|
planes,
plane,
airplane,
airline
|
máy in
noun
|
|
printer
|
xe máy
noun
|
|
motorbike,
bike,
bicycle,
cycle,
gridiron
|
mày
noun, pronoun
|
|
you,
glume
|
mầy
pronoun
|
|
you,
thou
|
mây
noun
|
|
clouds,
clou
|
may
verb
|
|
sew
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|