|
What's the Vietnamese word for knock? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for knock
đánh
verb
|
|
hit,
beaten,
combat,
smite,
thrash
|
đụng chạm
verb
|
|
impact,
roquet,
brush off
|
đụng phải
verb
|
|
knock
|
làm cho sửng sốt
verb
|
|
abash
|
nói xấu
verb
|
|
backbite,
slur,
depreciate,
detract,
traduce
|
cái đánh
noun
|
|
fling,
lash,
pat,
slap,
smash
|
cái đấm
noun
|
|
wallop
|
đập
noun
|
|
pier
|
sự đụng chạm
noun
|
|
impingement,
blowing,
brush,
knocking,
roquet
|
tiếng gỏ cửa
noun
|
|
knock
|
cú đánh
noun
|
|
hit,
stroke,
bash,
thwack,
fib
|
See Also in English
knock at the door
|
|
gõ cửa
|
knock on the door
|
|
gõ cửa
|
knock on wood
|
|
gõ lên mặt gỗ
|
knock back
|
|
gõ lại
|
knock out
verb
|
|
hạ gục,
ăn cắp,
đánh cho chết hẳn,
đòn tối hậu
|
knock up
|
|
gõ lên
|
knock boots
|
|
knock boots
|
knock over
|
|
gõ cửa
|
knock down
verb
|
|
hạ gục,
đánh ngã,
liệng xuống đất,
thoi té xuống
|
knock off
verb
|
|
hạ gục,
bị trôi giạt,
đánh văng khỏi,
làm mau,
làm rớt
|
Similar Words
cuff
noun, verb
|
|
cổ tay áo,
bạt tai,
cái bạt tai,
cổ tay áo,
sự trang sức
|
biff
noun, verb
|
|
thoi,
đánh
|
pummel
verb
|
|
cái mõng,
thoi liên tiếp
|
clout
noun, verb
|
|
bám vào,
khăn tay,
miếng giẻ,
vải để vá quần áo,
quần áo cũ
|
swat
verb
|
|
swat,
đánh,
đánh người nào,
đập người nào,
hành hung
|
thud
verb
|
|
thud,
té nghe cái bịch
|
|
|
|
|
|