|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
at the door
|
|
tại cửa
|
knock at
|
|
gõ
|
knock
noun, verb
|
|
đánh,
đụng chạm,
đụng phải,
làm cho sửng sốt,
đánh
|
door
noun
|
|
cửa,
cánh cửa,
cửa,
hấp hối,
ở ngoài trời
|
the
|
|
các
|
at the
|
|
tại
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|