|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for once again
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
fresh
noun, adjective, adverb
|
|
tươi,
còn non nớt,
mát mẻ,
mau mắn,
chếch choáng
|
afresh
adverb
|
|
afresh,
làm trở lại,
lần nửa
|
anew
adverb
|
|
một lần nữa,
bằng cách khác,
lại nữa,
một lần nữa
|
|
|
|
|
|
|