|
What's the Vietnamese word for general? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for general
chung
adjective
|
|
common,
public,
joint,
global,
total
|
cùng một lúc
adjective
|
|
simultaneous
|
toàn thể
adjective
|
|
entire,
total,
universal,
integral,
unanimous
|
tổng hợp
adjective
|
|
general
|
công chúng
noun
|
|
public
|
đại tướng
noun
|
|
general
|
giáo trưởng
noun
|
|
general
|
tu viện trưởng
noun
|
|
abbot,
dean,
prior,
warden
|
See Also in English
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|