|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in general terms
|
|
trong các điều khoản chung
|
general
noun, adjective
|
|
chung,
cùng một lúc,
toàn thể,
tổng hợp,
công chúng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|