Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does toàn thể mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for toàn thể
whole noun
tất cả, toàn thể
all adverb
hầu hết, lấy hết đi, toàn thể, tóm lại
entire adjective
nguyên, cái nguyên, chưa thiến, toàn thể, trọn, hoàn toàn
total adjective
chung, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn thể, tổng, trọn
totality noun
toàn bộ, toàn phần, toàn thể, tổng sổ
general adjective
chung, cùng một lúc, toàn thể, tổng hợp
universal adjective
tất cả, toàn thể, thế giới
totally adverb
hoàn toàn, toàn bộ, toàn thể
ensemble noun
sự hòa hợp, sự nhất trí, toàn thể
integral adjective
hợp thành một, liên đới, toàn bộ, toàn thể, tích phân
altogether adverb
chung tất cả, đại khái, hoàn toàn, toàn thể
integer noun
số nguyên, toàn bộ, toàn thể
unanimous adjective
nhứt trí, toàn thể
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
Similar Words
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024