|
English Translation |
|
More meanings for toàn thể
whole
noun
|
|
tất cả,
toàn thể
|
all
adverb
|
|
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể,
tóm lại
|
entire
adjective
|
|
nguyên,
cái nguyên,
chưa thiến,
toàn thể,
trọn,
hoàn toàn
|
total
adjective
|
|
chung,
toàn bộ,
hoàn toàn,
tổng số,
toàn thể,
tổng,
trọn
|
totality
noun
|
|
toàn bộ,
toàn phần,
toàn thể,
tổng sổ
|
general
adjective
|
|
chung,
cùng một lúc,
toàn thể,
tổng hợp
|
universal
adjective
|
|
tất cả,
toàn thể,
thế giới
|
totally
adverb
|
|
hoàn toàn,
toàn bộ,
toàn thể
|
ensemble
noun
|
|
sự hòa hợp,
sự nhất trí,
toàn thể
|
integral
adjective
|
|
hợp thành một,
liên đới,
toàn bộ,
toàn thể,
tích phân
|
altogether
adverb
|
|
chung tất cả,
đại khái,
hoàn toàn,
toàn thể
|
integer
noun
|
|
số nguyên,
toàn bộ,
toàn thể
|
unanimous
adjective
|
|
nhứt trí,
toàn thể
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|