|
English Translation |
|
More meanings for làm cho chết
killing
adjective
|
|
chuyện cười vở bụng,
giết người,
khổ sở,
làm cho chết,
giết vi khuẩn,
mắc liếc giết người
|
lethal
adjective
|
|
có thể chết,
dể chết,
làm cho chết
|
mortal
adjective
|
|
làm chết,
làm cho chết,
phải chết,
trí mạng,
loài người
|
See Also in Vietnamese
làm cho
verb
|
|
work for,
breathe,
calcify
|
chết
|
|
death
|
chết
adjective, verb
|
|
death,
dead,
die,
deceased,
perish
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|