|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
limb
noun, verb
|
|
chân tay,
cành cây,
cánh tay,
chi thể,
vành ngoài của vòng tròn
|
hind
noun, adjective
|
|
hind,
hươu cái,
người nhà quê,
người ở,
người quê mùa
|
See Also in Vietnamese
sau
adjective, preposition, adverb
|
|
after,
later,
behind,
posterior,
ulterior
|
chân
noun
|
|
foot,
leg,
shank,
clutch,
plinth
|
|
|
|
|
|
|