|
English Translation |
|
More meanings for người ở
resident
noun
|
|
cư dân,
người ở,
trú dân
|
dweller
noun
|
|
người ở,
người trú một nơi nào
|
domestic
noun
|
|
đồ dùng trong nhà,
người ở
|
inmate
noun
|
|
mọi người trong nhà,
người cùng chung nhà,
người ở,
người ở chung nhà,
người ở trọ,
người trú ngụ
|
hind
noun
|
|
hươu cái,
người nhà quê,
người ở,
người quê mùa,
thô kịch
|
tenant
noun
|
|
người chiếm nhà,
người mướn nhà,
người ở,
người thuê nhà
|
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
ở
|
|
in
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|