|
What's the Vietnamese word for posterior? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for posterior
Similar Words
subsequent
adjective
|
|
tiếp theo,
đến sau
|
rearward
noun, adjective, adverb
|
|
phía sau,
người đứng phía sau,
về đàng sau,
ở phía sau
|
rearmost
adjective
|
|
phía sau,
cuối cùng,
sau cùng
|
postern
noun, adjective
|
|
postern,
cửa sau,
đường ngầm,
thuộc về cửa sau
|
ensuing
adjective
|
|
sau đó,
theo sau,
ở sau
|
hinder
adjective, verb
|
|
cản trở,
cản trở,
ngăn cản,
ở đằng sau,
ở sau
|
rear
noun, adjective, verb
|
|
phía sau,
đuôi,
hậu quân,
phần ở sau,
hàng cuối cùng
|
hind
noun, adjective
|
|
hind,
hươu cái,
người nhà quê,
người ở,
người quê mùa
|
aft
adjective, adverb
|
|
phía sau,
ở gần,
về phía,
thuộc về phía sau
|
|
|
|
|
|
|