|
English Translation |
|
More meanings for hàng cuối cùng
See Also in Vietnamese
cuối cùng
noun, adjective, adverb
|
|
final,
last,
finally,
ultimate,
ultimately
|
hàng
|
|
row
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
cùng
adjective, adverb, conjunction
|
|
and,
jointly,
one
|
cuối
|
|
late
|
cuối
noun, adjective
|
|
late,
final,
ending,
latter,
tail end
|
See Also in English
last
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cuối cùng,
lâu,
kéo dài,
tồn tại,
đặt mũi giày dưới khuôn
|
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|