|
English Translation |
|
More meanings for sau đó
later
adverb
|
|
sau,
sau đó
|
thereafter
adverb
|
|
sau khi,
sau đó,
sau nầy,
về sau
|
after that
|
|
sau đó
|
afterward
|
|
sau đó
|
afterwards
adverb
|
|
sau đó,
rồi thì,
sau nầy,
về sau
|
subsequently
adverb
|
|
sau đó,
theo sau
|
ensue
verb
|
|
sau đó,
bởi đó,
do đó,
tiếp theo
|
ensued
|
|
sau đó
|
ensuing
adjective
|
|
sau đó,
theo sau,
ở sau
|
after which
|
|
sau đó
|
then
adverb, conjunction
|
|
sau đó,
thế thì,
vậy thì,
kế đó,
lúc bấy giờ
|
latterly
adverb
|
|
sau đó,
sau này,
vào cuối
|
therewithal
adverb
|
|
sau đó,
việc
|
by then
|
|
sau đó
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|