|
What's the Vietnamese word for afterwards? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for afterwards
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
thereafter
adverb
|
|
sau đó,
sau khi,
sau đó,
sau nầy,
về sau
|
next
adjective, adverb
|
|
kế tiếp,
chỉ thời gian sau,
lần sau,
nơi gần hơn hết,
bên cạnh
|
thenceforth
adverb
|
|
thenceforth,
từ đó,
từ ngày ấy
|
|
|
|
|
|
|