|
English Translation |
|
More meanings for phía trước
forward
adjective
|
|
nóng,
ơ trước,
phía trước,
sốt ruột,
sớm,
vô lể
|
before
adverb
|
|
khi trước,
ngày trước,
phía trước,
trước
|
forth
adverb
|
|
đàng trước,
ngay từ bây giời,
ở trước,
phía trước,
trước
|
fore
adjective
|
|
ở trước,
phía trước
|
frontward
adverb
|
|
phía trước
|
forrader
adverb
|
|
phía trước
|
aforecited
adjective
|
|
phía trước
|
afore
adverb
|
|
phía trước
|
See Also in Vietnamese
ở phía trước
adjective, verb, adverb
|
|
in front of,
ahead,
front,
forward,
coronal
|
trước
adjective, adverb
|
|
before,
previous,
front,
prior,
advance
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|