|
English Translation |
|
More meanings for cành nhỏ
See Also in Vietnamese
See Also in English
little
noun, adjective, adverb
|
|
ít,
lần lần,
một chút,
một lát,
ít
|
branch
noun, verb
|
|
chi nhánh,
chia nhánh,
chi hội,
chi nhánh,
ngành
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|