|
English Translation |
|
More meanings for chi nhánh
branch
noun
|
|
chi hội,
chi nhánh,
ngành,
nhánh cây
|
agency
noun
|
|
chi nhánh,
chổ làm việc,
đại lý,
giới thiệu,
môi giới,
sở làm
|
department
noun
|
|
ban,
ty,
bộ,
chi nhánh,
gian hàng,
ngành
|
ramified
adjective
|
|
chi nhánh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|