|
English Translation |
|
More meanings for giới thiệu
introduce
verb
|
|
cho vào,
đem ra dùng,
đút vào,
đứng trước,
giới thiệu,
nhét vào
|
recommend
verb
|
|
dặn bảo,
dặn dò,
gợi ý,
giới thiệu,
khuyên bảo,
tiến cử
|
present
verb
|
|
bày tỏ,
chỉ định,
đưa người nào ra ứng cử,
giới thiệu,
tặng,
trình bày
|
launch
verb
|
|
bắn,
đề khởi,
phóng,
giới thiệu,
hạ thủy,
ném
|
agency
noun
|
|
chi nhánh,
chổ làm việc,
đại lý,
giới thiệu,
môi giới,
sở làm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|