|
What's the Vietnamese word for open? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for open
công khai
adjective
|
|
public,
overt,
professed
|
chưa xong
adjective
|
|
unfinished,
slacking,
pendent,
imperfect
|
chưa giải quyết
adjective
|
|
pending,
indecisive,
pendent
|
chưa quyết
adjective
|
|
open
|
không có che
adjective
|
|
open
|
không có giới hạn
adjective
|
|
open
|
mở nút
adjective
|
|
open
|
rỏ ràng
adjective
|
|
conspicuous,
obvious,
explicit,
apparent,
evident
|
trần
adjective
|
|
bare
|
trống
adjective
|
|
empty,
free,
vacant,
void,
vacuous
|
không có nút
adjective
|
|
open
|
mắt mở ra
adjective
|
|
open
|
hở
adjective
|
|
open
|
miệng há hốc
adjective
|
|
open-mouthed
|
bộc bạch
verb
|
|
open
|
khai mạc
verb
|
|
inaugurate
|
mở
verb
|
|
loose,
unwrap
|
thổ lộ
verb
|
|
effuse,
uncover
|
See Also in English
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|