|
What's the Vietnamese word for circle? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for circle
bao quanh
verb
|
|
encompass,
encircle,
gird,
crown,
embay
|
bao vây
noun
|
|
enclosure,
inclosure
|
quay cuồng
verb
|
|
reel,
swirl
|
đoàn thể
noun
|
|
association,
company,
incorporation,
college,
club
|
đường tròn
noun
|
|
circumference,
girth
|
quỹ đạo
noun
|
|
trajectory
|
sự chạy quanh
noun
|
|
wheel
|
giới
noun
|
|
circle
|
sự tuần hoàn
noun
|
|
cycle,
revolving
|
hình tròn
noun
|
|
arc
|
vòng quanh
noun
|
|
gyre
|
nhóm
noun
|
|
group,
crowd,
ring
|
vòng tròn
noun
|
|
round,
girth,
orb
|
đi vòng quanh
verb
|
|
round,
circumnavigate,
circumambulate,
compass,
get round
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
encircle
verb
|
|
bao vây,
bao quanh,
bọc quanh,
vây quân địch
|
gyrate
adjective, verb
|
|
xoay quanh,
vòng quanh,
xoay tròn,
xoay vòng,
cong như đuôi gà
|
circuit
noun, verb
|
|
mạch điện,
chu vi,
quanh co,
chung quanh,
đi quanh co
|
orbit
noun, verb
|
|
quỹ đạo,
tầm ảnh hưởng,
quĩ đạo,
tầm hoạt động,
vùng ảnh hưởng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|