Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say circle in Vietnamese

What's the Vietnamese word for circle? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for circle
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
virtuous circle
vòng tròn đạo đức
vicious circle
vòng tròn luẩn quẩn
make a circle
tạo một vòng tròn
inner circle
vòng tròn bên trong
in a circle
trong một vòng tròn
crop circle
vòng tròn cây trồng
dress circle noun
ban công, sắp thành vòng tròn
circle of friends
vòng tròn của bạn bè
traffic circle
vòng tròn giao thông
full circle
vòng tròn đầy đủ
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024