Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say arms in Vietnamese

What's the Vietnamese word for arms? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for arms
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
with open arms
với vòng tay rộng mở
arms and legs
tay và chân
small arms noun
đôi bàn tay nhỏ, không có quyền lực, tay nhỏ
arms race
chạy đua vũ trang
two arms
hai cánh tay
arm noun, verb
cánh tay, tay, huy chương, cánh tay, binh khí
call to arms
gọi đến vũ khí
coat of arms
huy hiệu
up in arms adverb
trong vòng tay, dơ tay lên
bear arms
gấu tay
in arms
trong vòng tay
See Also in Vietnamese
cánh noun
wing
tay noun
hand, arm, fin
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024