|
English Translation |
|
More meanings for báo cho người nào biết
acquaint
verb
|
|
báo cho người nào biết,
hiểu rỏ vấn đề
|
inform
verb
|
|
gây ra,
sanh ra,
báo,
báo cho người nào biết,
cho biết,
tố cáo
|
notify
verb
|
|
khai sanh,
báo cáo,
báo cáo trước,
báo cho biết,
báo cho người nào biết,
thông báo
|
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
biết
|
|
know
|
biết
adjective, verb
|
|
know,
aware,
can,
be in the know,
cognize
|
báo
|
|
newspaper
|
báo
noun, verb
|
|
newspaper,
inform
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
Similar Words
cho biết
verb
|
|
said,
inform,
advertise,
furnish,
import
|
chú ý
noun, adjective, verb
|
|
attention,
note,
attentive,
interested,
mind
|
báo cho biết
|
|
quote
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|